MỘT SỐ CÁCH NÓI TẮT TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ANH

Đây là những cách nói tắt thường được dùng rất nhiều trong các bài hát, bộ phim và giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.

Có lẽ không ít người từng nghe thấy những từ như “goona” hay “wanna” trong các bài hát hay bộ phim bằng tiếng Anh và cảm thấy rất lạ lùng, không hiểu đây là từ gì. Tuy không phải là tiếng Anh đúng chuẩn nhưng chúng không phải là tiếng lóng (slang) đâu nhé. Thực chất đây là dạng nói tắt của một số cụm từ thông dụng trong đời sống để đem lại sự tiện lợi trong giao tiếp. Những từ này thường được dùng rất nhiều trong những bài hát, bộ phim và giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.

Cũng tương tự như “slang”, nếu hiểu được và biết cách sử dụng những từ nói tắt này một cách phù hợp khi nói chuyện bằng Tiếng Anh, đảm bảo bạn sẽ trở nên “ngầu” và sành điệu hơn rất nhiều. Dưới đây là một số từ nói tắt thường được sử dụng để bạn dễ dàng áp dụng hàng ngày! Nhiều người nhận xét rằng nói tắt như thế này sẽ “sang mồm” hơn rất nhiều so với việc nói rõ từng từ một.

1. Ain’t = Am not/are not/is not = Không phải, không thấy

Ví dụ: She ain’t hungry. (Cô ấy không thấy đói)

2. Wanna = Want to = Muốn

Ví dụ: I wanna go home. (Tôi muốn về nhà)

3. Whatcha = What are you = Bạn…cái gì vậy?

Ví dụ: Whatcha doing? (Cậu đang làm cái gì vậy?)

4. Kinda = Kind of = Khá là

Ví dụ: Anna’s kinda cute. (Anna khá là dễ thương.)

5. Outta = Out of = Hết

Ví dụ: I’m outta money. (Tôi hết tiền rồi.)

6. Gimme = Give me = Đưa tôi

Ví dụ: Gimme more sugar. (Đưa thêm cho tôi ít đường.)

7. Lotsa = Lots of = Rất nhiều

Ví dụ: He has lotsa money. (Anh ta có rất nhiều tiền.)

8. Dunno = Don’t know = Không biết

Ví dụ: I dunno. (Tôi không biết.)

9. Lemme = Let me = Để tôi

Ví dụ: Lemme do it for you. (Để tôi làm nó cho bạn.)

10. Cos = Because = Vì

Ví dụ: I cry cos I’m in pain. (Tôi khóc vì đang bị đau)

11. Innit? = Isn’t it? = Phải không

Ví dụ: It’s blue, innit? (Đây là màu xanh, phải không?)

12. I’mma = I’m going to = Tôi sẽ

Ví dụ: I’mma talk to my mother. (Tôi sẽ nói chuyện với mẹ)

13. Oughta = Ought to = Nên

Ví dụ: You oughta phone your brother. (Bạn nên gọi điện cho anh trai đi.)

14. Cmon = Come on = Thôi nào

Ví dụ: Cmon, let’s do it together! (Thôi nào, hãy cùng làm việc này với nhau nhé!)

15. Ya = You = Bạn/anh/em…

Ví dụ: I miss ya! (Em nhớ anh!)

______
————————————-
🔔🔔🔔 Liên hệ để biết thêm thông tin du học:

🔑 Công ty CP phát triển giáo dục Chìa Khóa Vàng🔑

🏤 P402, số 14 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội

☎️ Hotline: 090 344 7016

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top