Những câu nói thông dụng trong tiếng anh giao tiếp (p.2)

English

1. You gotta be kidding me : Anh đang giỡn/ đùa với tôi. ( ý là ko tin đó là sự thật, ý ngờ vực )
2. We have to catch a cab to work : Chúng ta phải bắt taxi đến chỗ làm
3. Miss the bus/ train/ flight : lỡ xe búyt, tàu, chuyến bay
4. It tastes lovely / it’s delicious : Ngon quá, ngon ghê ( món ăn )
5. what’s up : khỏe ko ? dạo này sao rồi ? ( giống như How are you ? how do u do ? )
6. Watch your mouth ! : Ăn nói cẩn thận nhé ( ai đó nói bậy, nói năng xúc phạm, hỗn láo )
7. Hit the spot : ngay chóc, đã quá ( đây là câu idiom phổ biến của người Anh )
e.g:  This cool drink really hits the spot = Cốc nước lạnh này thực sự đã khát quá.
That was a delicious meal, darling. It hits the spot = Bữa ăn ngon lắm cưng oi. Thật tuyệt vời.
8. Big fat liar : Cái đồ đại nói dối !
9. Smelly/ stinky : hôi hám, hôi rình
e.g: You’re so smelly. Stay away from me = Anh hôi ghê, tránh xa em ra mau.
10. Fishy : tanh
11. Flirt around : ve vãn, tán tỉnh
12. Fool around/ fool somebody around : làm trò hề, đùa giỡn với ai, biến ai đó thành đứa ngốc
13. That music really sounds irritative : Nhạc đó nghe khó chịu quá.
14. Got fired /dismissed : bị sa thải, đuổi việc
15. Got hired/ employed : được thuê, có việc làm

 

(sưu tầm)

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top